Home / Tổng hợp / thời tiết bắc giang ngày mai, trong 3 ngày, 7 ngày, 10 ngày, 2 tuần Thời Tiết Bắc Giang Ngày Mai, Trong 3 Ngày, 7 Ngày, 10 Ngày, 2 Tuần 05/10/2021 Mặt trời: Mặt trời mọc 05:46, phương diện trời lặn 17:43.Bạn đang xem: Thời tiết bắc giang ngày mai, trong 3 ngày, 7 ngày, 10 ngày, 2 tuầnMặt trăng: Trăng mọc 00:32, Trăng lặn 14:20, Pha mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng Từ trường trái đất: bão nhỏHệ thống điện: dịch chuyển lưới năng lượng điện yếu hoàn toàn có thể xảy ra. hoạt động vui chơi của tàu vũ trụ: gồm thể tác động nhỏ tuổi đến các hoạt động vệ tinh. Các khối hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở lever này và cao hơn; rất quang thường thấy ở các vĩ chiều cao (phía bắc Michigan và Maine).Nguy cơ gây hư tổn từ tia rất tím khôn cùng caoBôi kem chống nắng SPF 30+, mang áo sơ-mi, kính râm, với đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. buổi sángtừ 07:00 cho 12:00 +25...+31 °CNhiều mâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 67-94%Mây: 98%Áp suất ko khí: 1008-1009 hPaKhả năng hiển thị: 100%ban ngàytừ 12:01 đến 18:00 +32...+33 °CCơn mưa ngắnGió: gió thổi nhẹ vừa phải, phía nam, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 58-65%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1008 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100%buổi tốitừ 18:01 mang đến 00:00 +27...+30 °CCơn BãoGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 77-92%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1008 hPaLượng kết tủa: 2,2 mmKhả năng hiển thị: 100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:47, khía cạnh trời lặn 17:42.Mặt trăng: Trăng mọc 01:28, Trăng lặn 15:05, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Từ ngôi trường trái đất: không ổn định định Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao)Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 93-94%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008 hPaLượng kết tủa: 3,2 mmKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 80-93%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1009-1011 hPaLượng kết tủa: 3 mmKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió vơi nhàng, tây nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 75-78%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1009 hPaLượng kết tủa: 1,3 mmKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió vơi nhàng, phía nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 82-92%Mây: 99%Áp suất không khí: 1007-1009 hPaKhả năng hiển thị: 100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:47, phương diện trời lặn 17:41.Mặt trăng: Trăng mọc 02:26, Trăng lặn 15:48, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Từ ngôi trường trái đất: không ổn định định Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)Nguy cơ tổn hại từ tia rất tím caoĐeo kính râm, sứt kem ngăn ngừa nắng SPF 30+, mặc áo quần chống nắng cùng đội nón rộng lớn vành. Giảm thời hạn tiếp xúc với tia nắng trong khoảng 3 giờ trước cùng sau giữa trưa. Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 91-95%Mây: 96%Áp suất ko khí: 1008-1009 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 90-100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 65-90%Mây: 100%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 81-100%Gió: gió vơi nhàng, đông Nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 52-61%Mây: 99%Áp suất không khí: 1007-1009 hPaLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 73-95%Gió: gió dịu nhàng, đông Nam, tốc độ 1-4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 73-94%Mây: 82%Áp suất ko khí: 1008-1011 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 86-100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:47, phương diện trời lặn 17:40.Xem thêm: Danh Sách Cây Cổ Thụ Lớn Nhất Việt Nam, Danh Sách Cây Di Sản Ở Việt NamMặt trăng: Trăng mọc 03:24, Trăng lặn 16:28, Pha khía cạnh Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Từ ngôi trường trái đất: không ổn định Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao)Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 95-97%Mây: 93%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaKhả năng hiển thị: 84-98%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 67-95%Mây: 88%Áp suất không khí: 1011-1012 hPaKhả năng hiển thị: 77-97%Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 55-65%Mây: 83%Áp suất không khí: 1007-1011 hPaKhả năng hiển thị: 85-100%Gió: gió thổi dịu vừa phải, phía nam, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 72-92%Mây: 20%Áp suất ko khí: 1008-1011 hPaKhả năng hiển thị: 89-100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:47, khía cạnh trời lặn 17:39.Mặt trăng: Trăng mọc 04:23, Trăng lặn 17:07, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng Từ trường trái đất: hoạt động Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 94-97%Mây: 55%Áp suất không khí: 1009 hPaKhả năng hiển thị: 88-100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 63-95%Mây: 57%Áp suất không khí: 1011-1012 hPaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 36-100%Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương đông, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 51-59%Mây: 70%Áp suất ko khí: 1008-1011 hPaLượng kết tủa: 0,5 mmKhả năng hiển thị: 66-100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 66-86%Mây: 72%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaKhả năng hiển thị: 99-100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:48, khía cạnh trời lặn 17:38.Mặt trăng: Trăng mọc 05:22, Trăng lặn 17:45, Pha khía cạnh Trăng: Trăng mới Từ ngôi trường trái đất: hoạt độngGió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 87-91%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1009 hPaKhả năng hiển thị: 97-100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 66-92%Mây: 85%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 78-100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 55-62%Mây: 76%Áp suất ko khí: 1007-1009 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 92-100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, phía nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 70-88%Mây: 53%Áp suất không khí: 1008 hPaKhả năng hiển thị: 100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:48, khía cạnh trời lặn 17:38.Mặt trăng: Trăng mọc 06:22, Trăng lặn 18:26, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Từ trường trái đất: yên tĩnhGió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 63-94%Mây: 62%Áp suất ko khí: 1008-1009 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, phía nam, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 56-66%Mây: 73%Áp suất không khí: 1005-1008 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, phía nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-91%Mây: 46%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:48, phương diện trời lặn 17:37.Mặt trăng: Trăng mọc 07:24, Trăng lặn 19:08, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnhGió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 94-99%Mây: 67%Áp suất ko khí: 1007 hPaKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 47-98%Mây: 77%Áp suất không khí: 1004-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 39-52%Mây: 100%Áp suất không khí: 1000-1003 hPaKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 56-62%Mây: 99%Áp suất không khí: 1001-1004 hPaKhả năng hiển thị: 100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:49, phương diện trời lặn 17:36.Mặt trăng: Trăng mọc 08:29, Trăng lặn 19:55, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnhGió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 64-71%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001-1003 hPaKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió dịu nhàng, tây Bắc, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 46-73%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 1,1 mmKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió dịu nhàng, phương bắc, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 40-66%Mây: 100%Áp suất ko khí: 999-1000 hPaLượng kết tủa: 5,1 mmKhả năng hiển thị: 94-100%Gió giật: 13 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 63-87%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 4 mmKhả năng hiển thị: 76-89%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:49, phương diện trời lặn 17:35.Mặt trăng: Trăng mọc 09:35, Trăng lặn 20:47, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Từ trường trái đất: hoạt độngGió giật: 15 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 73-91%Mây: 100%Áp suất không khí: 999-1000 hPaLượng kết tủa: 20,6 mmKhả năng hiển thị: 34-64%Gió: gió vừa phải, miền Tây, tốc độ 5-7 m/giâyGió giật: 14 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 93-94%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 20 mmKhả năng hiển thị: 24-32%Gió: gió vừa phải, tây Bắc, tốc độ 5-7 m/giâyGió giật: 14 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 93-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 999-1001 hPaLượng kết tủa: 15,9 mmKhả năng hiển thị: 20-40%Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 2-5 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 90-96%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003-1008 hPaLượng kết tủa: 23,9 mmKhả năng hiển thị: 54-80%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:49, khía cạnh trời lặn 17:34.Mặt trăng: Trăng mọc 10:42, Trăng lặn 21:43, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Từ trường trái đất: hoạt độngGió: gió thổi vơi vừa phải, đông bắc, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 94-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003-1004 hPaLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 64-93%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 93-97%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004-1007 hPaLượng kết tủa: 14,9 mmKhả năng hiển thị: 35-100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 93-97%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1008 hPaLượng kết tủa: 10 mmKhả năng hiển thị: 3-76%Gió: gió nhẹ nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 84-92%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1013 hPaLượng kết tủa: 1,2 mmKhả năng hiển thị: 88-100%cusc.edu.vnet YenCung KiệmBắc NinhAi ThonTho HaThành Phố Hải DươngHà NộiCau GiayThành Phố Thái NguyênHà ĐôngVĩnh YênThành Phố Uông BíHải PhòngHưng YênSơn Tâycusc.edu.vnet TriThành Phố lấp LýThành Phố lạng ta SơnPhu My AQuang SonThành Phố Thái BìnhThành Phố phái nam ĐịnhThành Phố phái mạnh ĐịnhHa LongThành Phố Hạ LongThành Phố Hòa BìnhBắc KạnCát BàHoang LongThành Phố Ninh BìnhCam PhaCẩm Phả MinesThành Phố Tuyên QuangMong DuongBỉm SơnYen BaiBaiheThành Phố Cao BằngThanh HóaTaipingBan BonMóng CáiBach Long cusc.edu.vntp. Hà GiangThành Phố sơn LaXam NeuaKhâm ChâuMabaiTa VanLào CaiLao ChảiSa PáCát CátNam NinhYen ThuongPumiaotp. Cusc.edu.vnnhYên cusc.edu.vnnhBách SắcBắc HảiKaihuaVăn SơnCha LápLianzhouLai ChauHà TĩnhÐiện Biên PhủLuxuPhonsavanNong KhiawGejiuLinchengBan NahinBorikhanYashanKaiyuanPugaoQuý CảngLai TânPakxaneBan LongchengBueng KanXuchengĐồng HớiLianjiangPhôngsaliTrạm GiangJinjiangNgọc LâmZhongshuSekaMuang XaiMiyangXiuyingLuangprabangHải KhẩuThakhekNakhon PhanomTrung SơnQiongshanDự báo thời tiết hàng giờ tại Bac Giangthời tiết ngơi nghỉ Bac Giangnhiệt độ ngơi nghỉ Bac Giangthời tiết sinh sống Bac Giang hôm naythời tiết làm việc Bac Giang ngày maithời tiết sinh sống Bac Giang trong 3 ngàythời tiết nghỉ ngơi Bac Giang trong 5 ngàythời tiết sống Bac Giang vào một tuầnbình minh với hoàng hôn sinh hoạt Bac Giangmọc lên và cấu hình thiết lập Mặt trăng ở Bac Giangthời gian đúng đắn ở Bac GiangThời huyết trên bản đồJavascript must be enabled in order khổng lồ use Google Maps.Thư mục và dữ liệu địa lýQuốc gia:cusc.edu.vnệt NamMã giang sơn điện thoại:+84Vị trí:Bắc GiangHuyện:Thanh pho Bac GiangTên của thành phố hoặc làng:Bac GiangDân số:53728Múi giờ:Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời điểm vào ĐôngTọa độ: DMS: Vĩ độ: 21°16"23" N; kinh độ: 106°11"42" E; DD: 21.2731, 106.195; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 14; Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Bac GiangAzərbaycanca: Bac GiangBahasa Indonesia: Bac GiangDansk: Bac GiangDeutsch: Bac GiangEesti: Bac GiangEnglish: Bac GiangEspañol: Bac GiangFilipino: Bac GiangFrançaise: Bac GiangHrvatski: Bac GiangItaliano: Bac GiangLatcusc.edu.vnešu: Bac GiangLietucusc.edu.vnų: BakziangasMagyar: Bac GiangMelayu: Bac GiangNederlands: Bac GiangNorsk bokmål: Bac GiangOʻzbekcha: Bac GiangPolski: Bac GiangPortuguês: Bac GiangRomână: Bac GiangShqip: Bac GiangSlovenčina: Bac GiangSlovenščina: Bac GiangSuomi: Bac GiangSvenska: Bac GiangTiếng cusc.edu.vnệt: Bac GiangTürkçe: Bac GiangČeština: Bac GiangΕλληνικά: Μπακ ΓιάνγκБеларуская: БакзянгБългарски: Бак ГиангКыргызча: БакзянгМакедонски: БакзјангМонгол: БакзянгРусский: БакзянгСрпски: БакзјангТоҷикӣ: Вилояти Бак ГиангУкраїнська: Бак-ҐьянґҚазақша: БакзянгՀայերեն: Բակզյանգעברית: בָּקזיָנגاردو: باک گیانگالعربية: باك جيانجفارسی: باک گیانگमराठी: बच् गिअन्ग्हिन्दी: बक ग़िअंगবাংলা: বচ্ গিঅন্গ্ગુજરાતી: બચ્ ગિઅન્ગ્தமிழ்: பச் கிஅன்க்తెలుగు: బచ్ గిఅన్గ్ಕನ್ನಡ: ಬಚ್ ಗಿಅನ್ಗ್മലയാളം: ബച് ഗിഅൻഗ്සිංහල: බච් ගිඅන්ග්ไทย: พะจ คิอันคქართული: ბაკზიანგ中國: 北江市日本語: バクザン한국어: 박장 Bakzjang, Bắc Giang, Pet-kong, Pet-kông, Phu Lang Thong, Phu Lang Thuong, Phu Long Thuong, Thuong, VNBGG, cusc.edu.vnlojati Bak Giang, bagjang, bak gyang, bakuzan, bak zyang, bei jiang shi, باک زیانگ, بس گینگ, バクジャン, 박 기앙Dự án được tạo nên và được duy trì bởi doanh nghiệp FDSTAR, 2009- 2021Dự báo khí hậu tại tp Bac GiangHiển thị nhiệt độ: tính bằng độ °C tính bởi độ °F Cho thấy áp lực: tính bởi milimét thủy ngân (mm ng) tính bởi hécta (hPa) / millibars Hiển thị vận tốc gió: tính bởi mét trên giây (m/giây) tính bằng km trên tiếng (km/giờ) trong dặm một tiếng (mph) Lưu các thiết lậpHủy bỏ Bài viết liên quan Cách hủy các dịch vụ của mobifone 02/10/2021 Bản đồ trực tuyến vệ tinh 3d 06/10/2021 Các khu du lịch ở củ chi 12/10/2021 Sự phát triển của bé 5 tháng tuổi 03/10/2021 Xét nghiệm tinh trùng ở đâu tphcm 04/10/2021 Đau khớp vai đi khám ở đâu 03/10/2021