DỰ BÁO THỜI TIẾT THỦ DẦU MỘT

Mặt trời: Mặt trời mọc 05:43, mặt trời lặn 17:56.

Bạn đang xem: Dự báo thời tiết thủ dầu một

Mặt trăng: Trăng mọc 10:23, Trăng lặn 22:17, Pha khía cạnh Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng 
 Từ ngôi trường trái đất: không ổn định
 Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hư tổn từ tia cực tím hết sức caoBôi kem ngăn ngừa nắng SPF 30+, mang áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Tránh việc đứng dưới nắng thừa lâu.
buổi sángtừ 08:00 mang đến 12:00
*
 +25...+30 °CRất các mây


Gió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 72-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003-1004 hPaKhả năng hiển thị: 66-100%
ban ngàytừ 12:01 mang lại 18:00
*
 +29...+30 °CCơn mưa ngắn


Gió: gió vừa phải, miền Tây, tốc độ 4-7 m/giâyGió giật: 14 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 64-69%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 1,5 mmKhả năng hiển thị: 40-99%
buổi tốitừ 18:01 mang lại 00:00
*
 +25...

Xem thêm: Vé Tàu Hà Nội Đi Sài Gòn Tphcm Giá Vé Tàu Đi Sài Gòn Khuyến Mãi

+28 °CCơn mưa ngắn

Gió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 78-92%Mây: 97%Áp suất không khí: 1003-1004 hPaLượng kết tủa: 0,5 mmKhả năng hiển thị: 63-100%
Mặt trời: Mặt trời mọc 05:43, phương diện trời lặn 17:55.
Mặt trăng: Trăng mọc 11:23, Trăng lặn 23:11, Pha khía cạnh Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng 
 Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh
 Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)

Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 93-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1004 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 71-96%Mây: 87%Áp suất không khí: 1004-1007 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió nhẹ nhàng, tây nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 62-77%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1004 hPaLượng kết tủa: 2,4 mmKhả năng hiển thị: 70-100%
Gió: gió thổi vơi vừa phải, phía nam, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 85-91%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004-1007 hPaLượng kết tủa: 9,8 mmKhả năng hiển thị: 81-100%
Mặt trời: Mặt trời mọc 05:43, phương diện trời lặn 17:55.
Mặt trăng: Trăng mọc 12:26, Trăng lặn --:--, Pha phương diện Trăng: Bán nguyệt đầu tháng 
*
 Từ trường trái đất: yên tĩnh
 Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)

Gió: gió thổi vơi vừa phải, phía nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 92-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaLượng kết tủa: 2,9 mmKhả năng hiển thị: 79-100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 72-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaLượng kết tủa: 1,7 mmKhả năng hiển thị: 97-100%
Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây nam, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 66-80%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1008 hPaLượng kết tủa: 4,5 mmKhả năng hiển thị: 48-100%
Gió: gió thổi dịu vừa phải, phía nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 85-93%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1009 hPaLượng kết tủa: 1,7 mmKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: Mặt trời mọc 05:43, mặt trời lặn 17:54.
Mặt trăng: Trăng mọc 13:27, Trăng lặn 00:10, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết đầu tháng 
 Từ trường trái đất: yên tĩnh
 Chỉ số tử ngoại: 8,2 (Rất cao)

Gió: gió thổi vơi vừa phải, phía nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 94-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 56-100%
Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 2-6 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 71-96%Mây: 81%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 45-99%
Gió: gió vừa phải, tây nam, tốc độ 4-7 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 60-69%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1008 hPaLượng kết tủa: 3 mmKhả năng hiển thị: 38-72%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phía nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 77-94%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1009 hPaLượng kết tủa: 2,8 mmKhả năng hiển thị: 30-93%
Mặt trời: Mặt trời mọc 05:43, mặt trời lặn 17:53.
Mặt trăng: Trăng mọc 14:26, Trăng lặn 01:11, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết đầu tháng 
 Từ trường trái đất: yên tĩnh
 Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao)

Gió: gió thổi dịu vừa phải, phía nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 94-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 54-100%
Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 73-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaLượng kết tủa: 3,8 mmKhả năng hiển thị: 18-100%
Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 62-69%Mây: 96%Áp suất ko khí: 1004-1007 hPaLượng kết tủa: 2,2 mmKhả năng hiển thị: 47-100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phía nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 73-92%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaLượng kết tủa: 1,2 mmKhả năng hiển thị: 60-100%
tp. Biên HòaThành phố hồ Chí MinhCu ChiCat LaiPhuoc cusc.edu.vnnhCần Duộctp. Tân AnBavetPhú KhươngĐồng Xoàitp. Tây NinhPhuoc TayCần ThạnhBình LongTruong SaMỹ ThoVũng TàuBen TreKa TumẤp Tân NgãiSvay RiengHo Tramcusc.edu.vnnh LongTrà cusc.edu.vnnhSadekCao LãnhLa GiBảo LộcThi Tran tung ThanhCần ThơQuang DucLong XuyenSuongPhu ThuanPrey VengTan ChauPhan ThiếtChhloungSoc TrangCho DokKampong ChamSênmônoŭrômMui NeKratiéVị ThanhTa KhmauĐinh VănPhnôm PênhRach GiaTakeoPhumi Veal SreLiên NghĩaThành Phố bạc tình LiêuÐà LạtKhum SrangŎdŏngkLongveaekKampong SpeuBuôn Ma ThuộtThon tuy vậy PhaHà TiênCon SonKampong ChhnangCa MauKrong KaebPhan Rang-Tháp ChàmKampong ThomKampotLumphăttp. Cam RanhStung TrengPhú QuốcDương ĐôngKrong Ban LungNha TrangKampong LuongDon Det TokSihanoukcusc.edu.vnlleKrong PursatHoi KhanhMuang KhôngTbêng MéancheyPleikuThành phố mặc dù HòaSvay Doun KaevBan TanongBan LenthukBan ArapruichSông CầuBan Phomoung-GnaiBan KongmiBan PhiakhamkakBan ChomSmach Mean CheyBan Phialu-NoyBan cusc.edu.vnanglouangKon TumXiêm RiệpBan LapoungKon Tum
thời tiết ở Thủ Dầu Mộtnhiệt độ sinh sống Thủ Dầu MộtDự báo thời tiết hàng giờ tại Thủ Dầu Mộtthời tiết sống Thủ Dầu Một hôm naythời tiết nghỉ ngơi Thủ Dầu Một ngày maithời tiết ở Thủ Dầu một trong 3 ngàythời tiết sinh sống Thủ Dầu 1 trong những một tuầnbình minh cùng hoàng hôn sống Thủ Dầu Mộtmọc lên và cấu hình thiết lập Mặt trăng ở Thủ Dầu Mộtthời gian đúng đắn ở Thủ Dầu Một
Quốc gia:cusc.edu.vnệt Nam
Mã non sông điện thoại:+84
Vị trí:Bình Dương
Huyện:Thanh Pho Thu Dau Mot
Tên của thành phố hoặc làng:Thủ Dầu Một
Múi giờ:Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời khắc vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 10°59"12" N; kinh độ: 106°39"18" E; DD: 10.9867, 106.655; Độ cao (độ cao), tính bởi mét: 20;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Thu Dau MotAzərbaycanca: ThuzaumotBahasa Indonesia: ThuzaumotDansk: Thủ Dầu MộtDeutsch: Thủ Dầu MộtEesti: Thủ Dầu MộtEnglish: Thu Dau MotEspañol: Thủ Dầu MộtFilipino: Thủ Dầu MộtFrançaise: Thủ Dầu MộtHrvatski: Thủ Dầu MộtItaliano: Thủ Dầu MộtLatcusc.edu.vnešu: Thủ Dầu MộtLietucusc.edu.vnų: Thủ Dầu MộtMagyar: Thủ Dầu MộtMelayu: Thủ Dầu MộtNederlands: Thu Dau MotNorsk bokmål: Thu Dau MotOʻzbekcha: ThuzaumotPolski: Thu Dau MotPortuguês: Thủ Dầu MộtRomână: Thu Dau MotShqip: ThuzaumotSlovenčina: Thu Dau MotSlovenščina: Thủ Dầu MộtSuomi: Thủ Dầu MộtSvenska: Thu Dau MotTiếng cusc.edu.vnệt: Thủ Dầu MộtTürkçe: ThuzaumotČeština: Thủ Dầu MộtΕλληνικά: Τηθ Δαθ ΜοτБеларуская: ТхузаумотБългарски: ТхузаумотКыргызча: ТхузаумотМакедонски: ТхузаумотМонгол: ТхузаумотРусский: ТхузаумотСрпски: ТхузаумотТоҷикӣ: ТхузаумотУкраїнська: ТхузаумотҚазақша: ТхузаумотՀայերեն: Տխուզաումօտעברית: טכִוּזָאוּמִוֹטاردو: تھو داو مؤتالعربية: ذو داو موتفارسی: تو دائو موتमराठी: थु दौ मोत्हिन्दी: तू दौ मॉटবাংলা: থু দৌ মোৎગુજરાતી: થુ દૌ મોત્தமிழ்: து தௌ மோத்తెలుగు: థు దౌ మోత్ಕನ್ನಡ: ಥು ದೌ ಮೋತ್മലയാളം: ഥു ദൗ മോത്සිංහල: ථු දෞ මොත්ไทย: ถูเสิ่วหมตქართული: ტხუზაუმოტ中國: 土龍木市社日本語: フー・クォング한국어: 투저우못
 Phu Cuong, Phú Cường, Tkhuzaumot, VNTHD, thu seiwhmt, to~uzaumotto, tujeoumos, tu long mu shi she, tw dayw mwt, تهو دو موت, トゥーザウモット, 土龍木, 푸 쿠옹

Dự án được tạo nên và được gia hạn bởi công ty FDSTAR, 2009- 2021

Thời tiết ở Thủ Dầu 1 trong 5 ngày

Hiển thị nhiệt độ độ tính bởi độ °C tính bởi độ °F
 
Cho thấy áp lực:  tính bằng milimét thủy ngân (mm ng) tính bằng hécta (hPa) / millibars
 
Hiển thị vận tốc gió:  tính bởi mét bên trên giây (m/giây) tính bằng km trên giờ đồng hồ (km/giờ) trong dặm một giờ đồng hồ (mph)
 
Lưu các thiết lậpHủy bỏ