Như chưa hề có cuộc chia ly số 134

Mã nước ngoài tệ Tên nước ngoài tệ Tỷ giá thiết lập Tỷ giá bán chi phí mặt chuyển tiền Chuyển khoản
USD ĐÔ LA MỸ 23,090.00 23,110.00 23,260.00
AUD ĐÔ LA ÚC 16,538.00 16,646.00 17,020.00
CAD ĐÔ CANADA 17,380.00 17,485.00 17,806.00
CHF FRANCE THỤY SĨ - 25,165.00 -
DKK KRONE ĐAN MẠCH - - -
EUR EURO 27,070.00 27,179.00 27,678.00
GBP BẢNG ANH - 30,246.00 -
HKD ĐÔ HONGKONG - 2,963.00 -
INR RUPI ẤN ĐỘ - - -
JPY YÊN NHẬT 218.44 219.54 223.57
KRW WON HÀN QUỐC - - -
KWD KUWAITI DINAR - - -
MYR RINGGIT MÃ LAY - - -
NOK KRONE mãng cầu UY - - -
RUB RÚP NGA - - -
SAR SAUDI RIAL - - -
SEK KRONE THỤY ĐIỂN - - -
SGD ĐÔ SINGAPORE 16,927.00 17,038.00 17,350.00
THB BẠT THÁI LAN - 761.00 -

giá vàng hôm nay thiết lập vào bán ra SJC sài gòn 1-10L SJC hà nội DOJI hồ chí minh DOJI thành phố hà nội PNJ sài gòn PNJ tp. Hà nội Phú Qúy SJC Bảo Tín Minh Châu mi Hồng ngân hàng xuất nhập khẩu việt nam ngân hàng á châu SCB TPBANK GOLD
56,000 56,650
56,000 56,670
56,400 57,600
56,500100 57,500100
56,200 57,200
56,250 57,500
56,250 57,250
56,900 57,520
56,950 57,250
56,000 56,650
56,000 56,600
55,800 56,600
56,500100 57,500100
Cập nhật thời hạn thực 24/24

*

Tạp chí năng lượng điện tử công ty đầu tư