Điểm chuẩn đại học khoa học xã hội và nhân văn tphcm 2016

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính đến thí sinh ngơi nghỉ KV3. Mỗi đối tượng người dùng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên tiếp nối giảm 0,5 điểm.Bạn sẽ xem: điểm chuẩn chỉnh đại học khoa học xã hội cùng nhân văn tp hcm 2016

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1D320101Báo chíC0025.00
2D320101Báo chíD01, D1422.25
352320101Báo chíD01; D1422.25
452320101Báo chíC0025.00
5D760101Công tác xã hộiC0021.50
6D760101Công tác làng hộiD01, D1419.50
752760101Công tác thôn hộiD01; D1419.50
852760101Công tác làng hộiC0021.50
9D140101Giáo dục họcC0019.50
10D140101Giáo dục họcD01, D1417.50
1152140101Giáo dục họcB00; C010.00
1252140101Giáo dục họcD0117.50
1352140101Giáo dục họcC0019.50
14D220217Hàn Quốc họcD01, D1421.00
1552220217Hàn Quốc họcD01; D1421.00
16D220310Lịch sửC0017.50
17D220310Lịch sửD0116.50
18D220310Lịch sửD1417.75
1952220310Lịch sửD1417.75
2052220310Lịch sửD0116.50
2152220310Lịch sửC0017.50
22D320303Lưu trữ họcC0018.00
23D320303Lưu trữ họcD01, D1417.00
2452320303Lưu trữ họcD01; D1417.00
2552320303Lưu trữ họcC0018.00
26D220201Ngôn ngữ AnhD0122.41
2752220201Ngôn ngữ AnhD0122.41
28D220320Ngôn ngữ họcC0022.25
29D220320Ngôn ngữ họcD0120.58
30D220320Ngôn ngữ họcD1420.70
3152220320Ngôn ngữ họcD1420.70
3252220320Ngôn ngữ họcD0120.58
3352220320Ngôn ngữ họcC0022.25
34D220208Ngôn ngữ ItaliaD0117.18
35D220208Ngôn ngữ ItaliaD0517.42
3652220208Ngôn ngữ ItaliaD0517.42
3752220208Ngôn ngữ ItaliaD030.00
3852220208Ngôn ngữ ItaliaD0117.18
39D220202Ngôn ngữ NgaD0116.50
40D220202Ngôn ngữ NgaD0221.29
4152220202Ngôn ngữ NgaD0221.29
4252220202Ngôn ngữ NgaD0116.50
43D220203Ngôn ngữ PhápD01, D0319.00
4452220203Ngôn ngữ PhápD01; D0319.00
45D220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaD0119.61
4652220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaD01; D03; D0519.61
47D220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D0419.25
4852220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0419.25
49D220205Ngôn ngữ ĐứcD0118.51
50D220205Ngôn ngữ ĐứcD0522.28
5152220205Ngôn ngữ ĐứcD0522.28
5252220205Ngôn ngữ ĐứcD0118.51
53D310302Nhân họcC0018.75
54D310302Nhân họcD01, D1417.75
5552310302Nhân họcD01; D1417.75
5652310302Nhân họcC0018.75
57D220216Nhật phiên bản họcD01, D1422.25
58D220216Nhật bản họcD0620.18
5952220216Nhật bạn dạng họcD0620.18
6052220216Nhật phiên bản họcD01; D1422.25
61D310206Quan hệ Quốc tếD01, D1422.25
6252310206Quan hệ quốc tếD01; D1422.25
63D340103Quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ hànhC0024.25
64D340103Quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ hànhD01, D1422.25
6552340103Quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ hànhD01; D1422.25
6652340103Quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ hànhC0024.25
67D580105Quy hoạch vùng với đô thịA00, A01, D01, D1418.50
68D310401Tâm lý họcB00, D01, D1421.50
69D310401Tâm lý họcC0023.50
7052310401Tâm lý họcC0023.50
7152310401Tâm lý họcB00; D01; D1421.50
72D320201Thông tin họcA00, D01, D1419.00
73D320201Thông tin họcC0020.75
7452320201Thông tin họcC0020.75
7552320201Thông tin họcA01; D01; D1419.00
76D220301Triết họcA0116.50
77D220301Triết họcC0020.00
78D220301Triết họcD01, D1417.00
7952220301Triết họcD01; D1417.00
8052220301Triết họcC0020.00
8152220301Triết họcA0116.50
82D220340Văn hóa họcC0022.00
83D220340Văn hóa họcD01, D1420.00
8452220340Văn hóa họcD01; D1420.00
8552220340Văn hóa họcC0022.00
86D220330Văn họcC0022.25
87D220330Văn họcD0120.62
88D220330Văn họcD1420.81
8952220330Văn họcD1420.81
9052220330Văn họcD0120.62
9152220330Văn họcC0022.25
92D310301Xã hội họcA00, D01, D1419.50
93D310301Xã hội họcC0022.50
9452310301Xã hội họcA00; D01; D1419.50
9552310301Xã hội họcC0022.50
96D310501Địa lý họcA01, D0119.50
97D310501Địa lý họcC0021.88
98D310501Địa lý họcD1519.44
9952310501Địa lý họcD1519.44
10052310501Địa lý họcC0021.88
10152310501Địa lý họcA01; D0119.50
10252580112Đô thị họcA00; A01; D01; D140.00
103D220213Đông phương họcD01, D04, D1420.75
10452220213Đông phương họcD01; D04; D1420.75

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016

241 trường có dữ liệu điểm chuẩn chỉnh năm 2016

Tìm kiếm theo

--Loại trường--Cao đẳngĐại học --Tỉnh/TP-- tp hà nội TP.HCMAn GiangBà Rịa Vũng TàuBắc CạnBắc GiangBạc LiêuBắc NinhBến TreBình DươngBình PhướcBình ThuậnBình ĐịnhCà MauCần ThơCao BằngGia LaiHà GiangHà NamHà TâyHà TĩnhHải DươngHải PhòngHậu GiangHòa BìnhHưng YênKhánh HòaKiên GiangKon TumLai ChâuLâm ĐồngLạng SơnLào CaiLong AnNam ĐịnhNghệ AnNinh BìnhNinh ThuậnNơi khácPhú ThọPhú YênQuảng BìnhQuảng NamQuảng NgãiQuảng NinhQuảng TrịSóc TrăngSơn LaTây NinhThái BìnhThái NguyênThanh HóaThừa Thiên HuếTiền GiangTrà VinhTuyên QuangVĩnh LongVĩnh PhúcYên BáiĐà NẵngĐắc LắcĐắc NôngĐiện BiênĐồng NaiĐồng Tháp --Khối thi--AA1BCDD1D2D3D4D5D6HMNN1STKRR1R2VTìm kiếm
*

Các em hãy thiết đặt ngay phầm mềm cusc.edu.vn để học tập trọn vẹn miễn phí các khoá học và rèn luyện thư viện đề thi trắc nghiệm trung học phổ thông QG.