Công Ty Xây Dựng Số 1 Lai Châu

Mã ngoại tệ Tên nước ngoài tệ Tỷ giá mua Tỷ giá cả tiền mặt giao dịch chuyển tiền Chuyển khoản
USD ĐÔ LA MỸ 23,090.00 23,110.00 23,260.00
AUD ĐÔ LA ÚC 16,538.00 16,646.00 17,020.00
CAD ĐÔ CANADA 17,380.00 17,485.00 17,806.00
CHF FRANCE THỤY SĨ - 25,165.00 -
DKK KRONE ĐAN MẠCH - - -
EUR EURO 27,070.00 27,179.00 27,678.00
GBP BẢNG ANH - 30,246.00 -
HKD ĐÔ HONGKONG - 2,963.00 -
INR RUPI ẤN ĐỘ - - -
JPY YÊN NHẬT 218.44 219.54 223.57
KRW WON HÀN QUỐC - - -
KWD KUWAITI DINAR - - -
MYR RINGGIT MÃ LAY - - -
NOK KRONE mãng cầu UY - - -
RUB RÚP NGA - - -
SAR SAUDI RIAL - - -
SEK KRONE THỤY ĐIỂN - - -
SGD ĐÔ SINGAPORE 16,927.00 17,038.00 17,350.00
THB BẠT THÁI LAN - 761.00 -

giá bán vàng lúc này cài vào xuất kho SJC sài gòn 1-10L SJC tp. Hà nội DOJI hồ chí minh DOJI thành phố hà nội PNJ tp hcm PNJ hà thành Phú Qúy SJC Bảo Tín Minh Châu mi Hồng eximbank ngân hàng á châu SCB TPBANK GOLD
56,500150 57,200150
56,500150 57,220150
56,600 57,890
56,600 57,700
56,800 57,600
56,800 57,700
56,650 57,650
56,900 57,520
56,950 57,250
56,350400 56,800500
56,400200 57,000200
56,650200 57,250200
56,600 57,700
Cập nhật thời gian thực 24/24

*

Tạp chí điện tử công ty đầu tư