Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng Vietcombank Mới Nhất

Tra cứu vớt thêm lịch sử tỷ giá bán Vietcombank (VCB) trên đây.


(đơn vị: đồng)

Tên nước ngoài tệ Mã nước ngoài tệ tải Tiền mặt sở hữu chuyển khoản xuất kho
Đô la Úc AUD 15,807.32 15,966.99 16,481.29
Đô la Canada CAD 17,356.14 17,531.46 18,096
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,753 26,013 26,851
Nhân Dân Tệ CNY 3,242.55 3,275.30 3,381.31
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,397.37 3,527.91
Euro EUR 25,124 25,378 26,531
Bảng Anh GBP 29,379 29,676 30,632
Đô la Hồng Kông HKD 2,932.49 2,962.12 3,057.53
Rupee Ấn Độ INR 0.00 286.57 298.07
Yên Nhật JPY 162.69 164.34 172.24
Won Hàn Quốc KRW 16.00 17.78 19.50
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,526 79,596
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,047.10 5,157.82
Krone na Uy NOK 0.00 2,199.73 2,293.41
Rúp Nga RUB 0.00 267.28 295.91
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,255.99 6,506.90
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,179.58 2,272.40
Đô la Singapore SGD 17,174.16 17,347.63 17,906.40
Bạc Thái THB 600.72 667.47 693.11
Đô la Mỹ USD 23,330 23,360 23,700

Tra cứu lịch sử dân tộc tỷ giá chỉ Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày phải tra cứu tỷ giá bán vào ô mặt dưới, tiếp nối bấm Tra cứu.


Tra cứu

Tỷ giá những ngoại tệ những ngân hàng khác hôm nay


giá bán vàng cố gắng giới
Mua vàoBán ra
USD/oz1797.21
~ VND/lượng6,880,0006,880,000
Xem giá vàng nạm giới

trình làng - cusc.edu.vn Tỷ giá hôm nay là website cập nhật nhanh tốt nhất giá vàng, tỷ giá bán ngoại tệ, giá chỉ xăng dầu vào nước và quốc tế. Bọn chúng tôi update liên tục, không kết thúc nghỉ, mong muốn sẽ lấy đến cho chính mình thông tin tức thời.
liên kết Vàng Giá tiến thưởng SJC Giá vàng DOJI Giá tiến thưởng PNJ Giá kim cương Phú Quý Bảo Tín Minh Châu giá vàng nhân loại
links Tỷ giá chỉ Tỷ giá Vietcombank Tỷ giá ngân hàng á châu acb Tỷ giá chỉ Đông Á Tỷ giá chỉ Sea bank Tỷ giá Quân Đội Tỷ giá nước ngoài Tỷ giá bán Techcombank Tỷ giá Sacombank Tỷ giá chỉ HSBC Tỷ giá Vietinbank Tỷ giá ngân hàng đầu tư và phát triển việt nam bidv