Home / Tổng hợp / thời tiết phủ lý 3 ngày tới THỜI TIẾT PHỦ LÝ 3 NGÀY TỚI 05/05/2022 Mặt trời: Mặt trời mọc 05:24, phương diện trời lặn 18:22.Mặt trăng: Trăng mọc 08:27, Trăng lặn 22:22, Pha khía cạnh Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Từ trường trái đất: yên tĩnh Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực)Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất caoMang tất cả các giải pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi lâu năm tay, quần dài, đội mũ rộng vành, cùng tránh tia nắng mặt trời 3h trước và sau thân trưa. ban đêmtừ 01:00 mang lại 06:00 +20...+22 °CNhiều mâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 76-88%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1011-1012 hPaKhả năng hiển thị: 100%buổi sángtừ 06:01 mang lại 12:00 +20...+29 °CNhiều mâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 62-89%Mây: 100%Áp suất không khí: 1011-1012 hPaKhả năng hiển thị: 100%buổi chiềutừ 12:01 mang đến 18:00 +29...+31 °CCó mây một phầnGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 48-56%Mây: 49%Áp suất không khí: 1008-1011 hPaKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió vơi nhàng, phía nam, tốc độ 1-4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 67-92%Mây: 49%Áp suất không khí: 1008-1011 hPaKhả năng hiển thị: 100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:24, mặt trời lặn 18:23.Mặt trăng: Trăng mọc 09:17, Trăng lặn 23:11, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Từ trường trái đất: yên tĩnh Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao)Nguy cơ gây hại từ tia rất tím vô cùng caoBôi kem cách nắng SPF 30+, mang áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Tránh cusc.edu.vnệc đứng dưới nắng vượt lâu. Gió: gió thổi vơi vừa phải, phía nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 93-97%Mây: 47%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 68-97%Mây: 98%Áp suất không khí: 1011-1012 hPaKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió vơi nhàng, đông Nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 57-65%Mây: 87%Áp suất ko khí: 1005-1009 hPaKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió dịu nhàng, phía nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 73-91%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1011 hPaLượng kết tủa: 1,3 mmKhả năng hiển thị: 100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:23, phương diện trời lặn 18:23.Mặt trăng: Trăng mọc 10:10, Trăng lặn 23:57, Pha khía cạnh Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng Từ trường trái đất: yên tĩnh Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 91-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 1009 hPaLượng kết tủa: 4,3 mmKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 78-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 82-100%Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 73-86%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1009 hPaLượng kết tủa: 7 mmKhả năng hiển thị: 80-100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 88-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1011 hPaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:23, khía cạnh trời lặn 18:23.Mặt trăng: Trăng mọc 11:04, Trăng lặn --:--, Pha mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao)Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 97-99%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaLượng kết tủa: 3,9 mmKhả năng hiển thị: 4-100%Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 84-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaLượng kết tủa: 2,2 mmKhả năng hiển thị: 44-100%Gió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 77-88%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1009 hPaLượng kết tủa: 4,5 mmKhả năng hiển thị: 98-100%Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 91-97%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1011 hPaLượng kết tủa: 0,5 mmKhả năng hiển thị: 100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:22, mặt trời lặn 18:24.Mặt trăng: Trăng mọc 11:58, Trăng lặn 00:40, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Từ trường trái đất: yên tĩnhGió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 97-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 4-100%Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 2-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 79-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1009 hPaLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 90-100%Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 5-6 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 72-79%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1008 hPaLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 94-100%Gió: gió nhẹ nhàng, phía nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 83-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1009 hPaLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 96-100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:22, khía cạnh trời lặn 18:24.Mặt trăng: Trăng mọc 12:52, Trăng lặn 01:19, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Từ trường trái đất: yên tĩnhGió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 96-97%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 97-99%Gió: gió dịu nhàng, phía nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 81-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008 hPaLượng kết tủa: 2 mmKhả năng hiển thị: 98-100%Gió: gió vừa phải, đông Nam, tốc độ 5-6 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 74-79%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004-1007 hPaLượng kết tủa: 1,1 mmKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió nhẹ nhàng, phía nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 84-94%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1005-1008 hPaLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 96-100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:21, khía cạnh trời lặn 18:25.Mặt trăng: Trăng mọc 13:46, Trăng lặn 01:56, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnhGió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 95-97%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1007 hPaLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 98-100%Gió: gió dịu nhàng, phía nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 80-95%Mây: 99%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaLượng kết tủa: 1,2 mmKhả năng hiển thị: 91-98%Gió: gió dịu nhàng, phía nam, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 68-76%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1001-1005 hPaLượng kết tủa: 3,9 mmKhả năng hiển thị: 90-100%Gió: gió nhẹ nhàng, phía nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 80-93%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1005 hPaLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 96-100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:21, mặt trời lặn 18:25.Mặt trăng: Trăng mọc 14:40, Trăng lặn 02:32, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnhGió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 94-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1004 hPaLượng kết tủa: 1,1 mmKhả năng hiển thị: 94-100%Gió: gió siêu nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 81-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100%Gió: gió khôn cùng nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 71-77%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1005 hPaLượng kết tủa: 1,5 mmKhả năng hiển thị: 97-100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, phía nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 83-96%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004-1007 hPaLượng kết tủa: 10,4 mmKhả năng hiển thị: 61-95%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:20, phương diện trời lặn 18:25.Mặt trăng: Trăng mọc 15:36, Trăng lặn 03:08, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Từ trường trái đất: không ổn định địnhGió: gió khôn cùng nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 97-99%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaLượng kết tủa: 9,7 mmKhả năng hiển thị: 23-64%Gió: gió nhẹ nhàng, phương bắc, tốc độ 1-5 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 92-99%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1011 hPaLượng kết tủa: 4,3 mmKhả năng hiển thị: 4-57%Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 85-92%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1009 hPaLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 63-100%Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 84%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaKhả năng hiển thị: 100%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:20, mặt trời lặn 18:26.Mặt trăng: Trăng mọc 16:35, Trăng lặn 03:45, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết đầu tháng Từ trường trái đất: không ổn định địnhGió: gió vô cùng nhẹ, tây Bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 82-84%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1008 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 96-100%Gió: gió rất nhẹ, tây nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 70-83%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1007 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 90-100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 65-86%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1005 hPaLượng kết tủa: 1,2 mmKhả năng hiển thị: 78-100%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 91-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004-1007 hPaLượng kết tủa: 12,6 mmKhả năng hiển thị: 28-61%Mặt trời: Mặt trời mọc 05:19, phương diện trời lặn 18:26.Mặt trăng: Trăng mọc 17:37, Trăng lặn 04:25, Pha khía cạnh Trăng: Trăng tròn Từ trường trái đất: không ổn địnhGió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 98-99%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004-1005 hPaLượng kết tủa: 2,1 mmKhả năng hiển thị: 3-81%Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 96-97%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1008 hPaLượng kết tủa: 2,9 mmKhả năng hiển thị: 3-98%Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaLượng kết tủa: 2,1 mmKhả năng hiển thị: 42-97%Gió: gió cực kỳ nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 95-97%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 90-100%Hưng YênHoang LongThành Phố nam ĐịnhThành Phố phái mạnh ĐịnhThành Phố Ninh BìnhThành Phố Thái BìnhHà ĐôngBỉm SơnHà NộiCau GiayThành Phố Hải DươngThành Phố Hòa BìnhBắc NinhTho HaCung KiệmSơn Tâycusc.edu.vnet YenThanh HóaBac GiangHải PhòngVĩnh YênAi ThonPhu My Acusc.edu.vnet TriThành Phố Uông BíBan BonThành Phố Thái NguyênCát BàHa LongThành Phố Hạ LongCam PhaCẩm Phả MinesThành Phố Tuyên QuangMong DuongYen BaiThành Phố lạng ta SơnQuang SonBắc KạnXam NeuaBach Long cusc.edu.vnYen Thuongtp. cusc.edu.vnnhYên cusc.edu.vnnhThành Phố đánh LaBaiheCha LápThành Phố Cao BằngMóng CáiHà TĩnhTaipingtp. Hà GiangTa VanLao ChảiSa PáCát CátLào CaiPhonsavanBan NahinMabaiÐiện Biên PhủBorikhanKhâm ChâuLai ChauPakxaneBueng KanNong KhiawBắc HảiĐồng HớiBan LongchengSekaKaihuaVăn SơnNam NinhLianzhouPumiaoThakhekNakhon PhanomBách SắcNa WaLinchengLuangprabangPhon CharoenVangcusc.edu.vnangMuang XaiMuang KasiPhôngsaliSakon NakhonThat PhanomLuxuBan DungGejiuSawang Daen DinPugaoMuang Phôn-HôngÐông HàJinjiangXuchengKaiyuanNong KhaiThon La Vang ChinhDự báo thời tiết hàng tiếng đồng hồ tại thành phố Phủ Lýthời tiết ở thành phố Phủ Lýnhiệt độ ở tp Phủ Lýthời tiết ở tp Phủ Lý hôm naythời máu ở thành phố Phủ Lý ngày maithời huyết ở tp Phủ Lý vào 3 ngàythời ngày tiết ở thành phố Phủ Lý trong 5 ngàythời huyết ở thành phố Phủ Lý vào một tuầnbình minh cùng hoàng hôn ở tp Phủ Lýmọc lên và cấu hình thiết lập Mặt trăng ở tp Phủ Lýthời gian đúng chuẩn ở tp Phủ LýThời ngày tiết trên bạn dạng đồJavascript must be enabled in order khổng lồ use Google Maps.Thư mục và dữ liệu địa lýQuốc gia:cusc.edu.vnệt NamMã nước nhà điện thoại:+84Vị trí:Hà NamHuyện:Thanh Pho Phu LyTên của thành phố hoặc làng:Thành Phố đậy LýDân số:31801Múi giờ:Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời khắc vào ĐôngTọa độ: DMS: Vĩ độ: 20°32"43" N; ghê độ: 105°54"43" E; DD: 20.5453, 105.912; Độ cao (độ cao), tính bởi mét: 8; Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Thanh Pho Phu LyAzərbaycanca: Fu LiBahasa Indonesia: Fu LiDansk: tp. Che LýDeutsch: thành phố Phủ LýEesti: tp. Bao phủ LýEnglish: tp Phủ LýEspañol: tp Phủ LýFilipino: tp. đậy LýFrançaise: thành phố Phủ LýHrvatski: tp. Bao phủ LýItaliano: thành phố Phủ LýLatcusc.edu.vnešu: tp. đậy LýLietucusc.edu.vnų: tp. Che LýMagyar: tp. Tủ LýMelayu: thành phố Phủ LýNederlands: Thanh Pho Phu LyNorsk bokmål: Thanh Pho Phu LyOʻzbekcha: Fu LiPolski: Fu LiPortuguês: thành phố Phủ LýRomână: Thanh Pho Phu LyShqip: Fu LiSlovenčina: Thanh Pho Phu LýSlovenščina: tp. Tủ LýSuomi: tp Phủ LýSvenska: Thành Pho Phu LyTiếng cusc.edu.vnệt: thành phố Phủ LýTürkçe: Fu LiČeština: tp. Tủ LýΕλληνικά: Τηανη Πηο Πηθ ΛυБеларуская: Фу ЛіБългарски: Фу ЛиКыргызча: Фу ЛиМакедонски: Фу ЉиМонгол: Фу ЛиРусский: Фу ЛиСрпски: Фу ЉиТоҷикӣ: Фу ЛиУкраїнська: Фу ЛіҚазақша: Фу ЛиՀայերեն: Ֆու Լիעברית: פִוּ לִיاردو: ذانه فو فو ليالعربية: ذانه فو فو ليفارسی: تهنه فو فو آلاमराठी: थन्ह् फो फु ल्य्हिन्दी: थॅन फो फू Lyবাংলা: থন্হ্ ফো ফু ল্য্ગુજરાતી: થન્હ્ ફો ફુ લ્ય્தமிழ்: தன்ஹ் போ பு ல்ய்తెలుగు: థన్హ్ ఫో ఫు ల్య్ಕನ್ನಡ: ಥನ್ಹ್ ಫೋ ಫು ಲ್ಯ್മലയാളം: ഥൻഹ് ഫോ ഫു ല്യ്සිංහල: ථන්හ් ඵො ඵු ල්ය්ไทย: ถันห โผ ผุ ลยქართული: პჰუ ლი中國: 哈南日本語: フー・リー한국어: 하남 Ha-Nam, Phu-li, Phu Ly, phủ Lý, VNPLYDự án được tạo thành và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2022Dự báo khí hậu tại thành phố Thành Phố phủ LýHiển thị sức nóng độ: tính bởi độ °C tính bởi độ °F Cho thấy áp lực: tính bởi milimét thủy ngân (mm ng) tính bởi hécta (hPa) / millibars Hiển thị vận tốc gió: tính bởi mét bên trên giây (m/giây) tính bởi km trên tiếng (km/giờ) trong dặm một giờ đồng hồ (mph) Lưu các thiết lậpHủy bỏ Bài viết liên quan Gương mặt thân quen nhí 10/10/2021 Game Anh Hung Vũ Trụ 2 Nguoi 06/10/2021 Hướng dẫn sử dụng thẻ atm vietcombank lần đầu chi tiết a 11/10/2021 Quảng bình muốn nâng cấp ngay sân bay Đồng hới thành cảng hàng không quốc tế 06/10/2021 Tuyển phụ xe khách tại hà nội 10/10/2021 Buồn là khóc hay vui là cười 07/10/2021