Lịch thi đấu vđqg phần lan

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Phần Lan

FT 0 - 11Inter Turku4 vs Helsinki21/4 : 00.90-0.990 : 0-0.840.712 1/4-0.960.863/40.76-0.883.303.152.33
08/0522h30Helsinki2 vs Ilves Tampere60 : 10.83-0.950 : 1/2-0.940.822 1/20.920.9610.83-0.951.494.456.40

Hạng 2 Phần Lan

FT 1 - 2PK-3510 vs PEPO20 : 3/40.87-0.950 : 1/40.80-0.932 3/4-0.980.8510.78-0.921.643.904.65
08/0522h30MP Mikkeli9 vs SJK Akatemia80 : 1/20.990.890 : 1/4-0.920.793-0.950.821 1/4-0.940.811.993.803.20
08/0522h30KPV Kokkola7 vs KTP Kotka51/2 : 00.85-0.971/4 : 00.74-0.882 1/20.970.9210.950.923.503.302.03
09/0522h30TPS Turku1 vs PIF Parainen120 : 1 3/40.86-0.960 : 3/40.920.9830.890.981 1/40.920.951.216.2011.00

quắp Phần Lan

FT 0 - 0HelsinkiA-2 vs KuPSC-110 : 1/20.950.940 : 1/4-0.900.772 1/40.990.883/40.72-0.871.943.353.75
FT 1 - 2TPS Turku thiếu phụ vs Kokkola F10 Nữ0 : 3/40.900.920 : 1/40.850.973 1/20.55-0.801 1/20.55-0.801.654.003.70
FT 1 - 1Pallokissat thiếu phụ vs Honka Nữ1/2 : 00.850.971/4 : 00.80-0.983 1/41.000.801 1/2-0.910.702.903.701.97
FT 0 - 0Seinajoen JKC-1 vs HonkaB-20 : 3/4-0.930.830 : 1/40.960.922 1/40.881.001-0.940.821.783.354.35

Hạng 3 Phần Lan

23/07 HoãnJazz vs Espoo0 : 3/40.920.900 : 1/40.880.9430.890.931 1/40.960.861.713.454.05
FT 2 - 0Atlantis vs NJS Nurmijarvi0 : 1 1/4-0.940.760 : 1/21.000.823 1/40.930.871 1/40.840.961.424.305.50
*