XEM NHIỀU 9/2021 # BẢNG GIÁ VÀNG KIM THÀNH HUY MỚI NHẤT # TOP TREND

Thông tin giá chỉ vàng hôm nay ở Kim Thành Huy (Nghệ An) tiên tiến nhất và một số trong những địa phương bên trên cả nước. Giá bán vàng

Bảng giá bán vàng từ bây giờ ở Kim Thành Huy – tỉnh Nghệ An

*

Cập nhật nhanh bảng giá vàng nội địa hôm nay


Bạn đang xem: Xem nhiều 9/2021 # bảng giá vàng kim thành huy mới nhất # top trend

LoạiMua vàoBán ra
Hồ Chí MinhVàng SJC 1L38.85039.100
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c38.65039.150
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân38.65039.250
Vàng thanh nữ trang 99,99%38.35039.150
Vàng người vợ trang 99%37.96238.762
Vàng đàn bà trang 75%28.11529.515
Vàng phái nữ trang 58,3%21.57722.977
Vàng nữ giới trang 41,7%15.07716.477
Hà NộiVàng SJC38.85039.120
Đà NẵngVàng SJC38.85039.120
Nha TrangVàng SJC38.84039.120
Cà MauVàng SJC38.85039.120
Buôn Ma ThuộtVàng SJC38.84039.120
Bình PhướcVàng SJC38.82039.130
HuếVàng SJC38.83039.120
Biên HòaVàng SJC38.85039.100
Miền TâyVàng SJC38.85039.100
Quãng NgãiVàng SJC38.85039.100
Đà LạtVàng SJC38.87039.150
Long XuyênVàng SJC38.85039.100

LoạiHà NộiĐà NẵngTp.Hồ Chí MinhMua vàoBán raMua vàoBán raMua vàoBán ra
SJC Lẻ38.90039.30038.85039.35038.90039.100
SJC Buôn38.85039.35038.90039.100
Nguyên liệu 99.9938.90039.30038.85039.35038.90039.250
Nguyên liệu 99.938.85039.25038.75039.30038.85039.200
Lộc phát Tài38.90039.30038.85039.35038.90039.100
Kim Thần Tài38.90039.30038.85039.35038.90039.100
Hưng Thịnh Vượng38.90039.50038.90039.500
Nữ trang 99.9938.70039.40038.70039.40038.80039.500
Nữ trang 99.938.60039.30038.60039.30038.70039.400
Nữ trang 9938.30039.00038.30039.00038.50039.200
Nữ trang 75 (18k)28.45029.75028.45029.75028.48029.780
Nữ trang 68 (16k)26.86028.16026.86028.16025.63026.330
Nữ trang 58.3 (14k)21.88023.18021.88023.18021.89023.190
Nữ trang 41.7 (10k)14.46015.76014.46015.760

Xem thêm: Cách Làm Đẹp Cho Con Gái : Với Nguyên Liệu Từ Thiên Nhiên, 25 Mẹo Nhỏ Để Con Lớn Lên Xinh Như Công Chúa

Nhẫn PNJ (24K)38.65039.450Nữ trang 24K38.45039.250Nữ trang 18K28.19029.590Nữ trang 14K21.71023.110Nữ trang 10K15.08016.480

Giá kim cương Phú Quý


LoạiMua vàoBán ra
Hà NộiVàng miếng SJC 1L38.85039.250
Vàng 24K (999.9)38.60039.200
Nhẫn tròn trơn tru 999.9 (NPQ)38.70039.200
Tp hồ Chí MinhVàng miếng SJC 1L
Vàng 24K (999.9)
Nhẫn tròn trót lọt 999.9 (NPQ)
Giá vàng cung cấp buônVàng SJC38.86039.260

Thương phẩmLoại vàngMua vàoBán ra
Vàng long Thăng LongVàng miếng 999.9 (24k)38.79039.290
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k)38.79039.290
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k)38.79039.290
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k)38.55039.250
Vàng BTMCVàng trang sức đẹp 99.9 (24k)38.45039.150
Vàng HTBTVàng 999.9 (24k)38.450
Vàng SJCVàng miếng 999.9 (24k)38.87039.220
Vàng thị trườngVàng 999.9 (24k)38.150
Vàng nguyên liệu BTMCVàng 750 (18k)28.000
Vàng 680 (16.8k)26.080
Vàng 680 (16.32k)22.540
Vàng 585 (14k)21.670
Vàng 37.5 (9k)13.610
Vàng vật liệu thị trườngVàng 750 (18k)27.250
Vàng 700 (16.8k)25.360
Vàng 680 (16.3k)21.810
Vàng 585 (14k)21.010
Vàng 37.5 (9k)13.060