Home / Tổng hợp / xem nhiều 9/2021 # bảng giá vàng kim thành huy mới nhất # top trend XEM NHIỀU 9/2021 # BẢNG GIÁ VÀNG KIM THÀNH HUY MỚI NHẤT # TOP TREND 02/10/2021 Thông tin giá chỉ vàng hôm nay ở Kim Thành Huy (Nghệ An) tiên tiến nhất và một số trong những địa phương bên trên cả nước. Giá bán vàngBảng giá bán vàng từ bây giờ ở Kim Thành Huy – tỉnh Nghệ AnCập nhật nhanh bảng giá vàng nội địa hôm nayBạn đang xem: Xem nhiều 9/2021 # bảng giá vàng kim thành huy mới nhất # top trendLoạiMua vàoBán raHồ Chí MinhVàng SJC 1L38.85039.100Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c38.65039.150Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân38.65039.250Vàng thanh nữ trang 99,99%38.35039.150Vàng người vợ trang 99%37.96238.762Vàng đàn bà trang 75%28.11529.515Vàng phái nữ trang 58,3%21.57722.977Vàng nữ giới trang 41,7%15.07716.477Hà NộiVàng SJC38.85039.120Đà NẵngVàng SJC38.85039.120Nha TrangVàng SJC38.84039.120Cà MauVàng SJC38.85039.120Buôn Ma ThuộtVàng SJC38.84039.120Bình PhướcVàng SJC38.82039.130HuếVàng SJC38.83039.120Biên HòaVàng SJC38.85039.100Miền TâyVàng SJC38.85039.100Quãng NgãiVàng SJC38.85039.100Đà LạtVàng SJC38.87039.150Long XuyênVàng SJC38.85039.100LoạiHà NộiĐà NẵngTp.Hồ Chí MinhMua vàoBán raMua vàoBán raMua vàoBán raSJC Lẻ38.90039.30038.85039.35038.90039.100SJC Buôn––38.85039.35038.90039.100Nguyên liệu 99.9938.90039.30038.85039.35038.90039.250Nguyên liệu 99.938.85039.25038.75039.30038.85039.200Lộc phát Tài38.90039.30038.85039.35038.90039.100Kim Thần Tài38.90039.30038.85039.35038.90039.100Hưng Thịnh Vượng––38.90039.50038.90039.500Nữ trang 99.9938.70039.40038.70039.40038.80039.500Nữ trang 99.938.60039.30038.60039.30038.70039.400Nữ trang 9938.30039.00038.30039.00038.50039.200Nữ trang 75 (18k)28.45029.75028.45029.75028.48029.780Nữ trang 68 (16k)26.86028.16026.86028.16025.63026.330Nữ trang 58.3 (14k)21.88023.18021.88023.18021.89023.190Nữ trang 41.7 (10k)14.46015.76014.46015.760––Xem thêm: Cách Làm Đẹp Cho Con Gái : Với Nguyên Liệu Từ Thiên Nhiên, 25 Mẹo Nhỏ Để Con Lớn Lên Xinh Như Công ChúaNhẫn PNJ (24K)38.65039.450Nữ trang 24K38.45039.250Nữ trang 18K28.19029.590Nữ trang 14K21.71023.110Nữ trang 10K15.08016.480Giá kim cương Phú QuýLoạiMua vàoBán raHà NộiVàng miếng SJC 1L38.85039.250Vàng 24K (999.9)38.60039.200Nhẫn tròn trơn tru 999.9 (NPQ)38.70039.200Tp hồ Chí MinhVàng miếng SJC 1LVàng 24K (999.9)Nhẫn tròn trót lọt 999.9 (NPQ)Giá vàng cung cấp buônVàng SJC38.86039.260Thương phẩmLoại vàngMua vàoBán raVàng long Thăng LongVàng miếng 999.9 (24k)38.79039.290Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k)38.79039.290Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k)38.79039.290Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k)38.55039.250Vàng BTMCVàng trang sức đẹp 99.9 (24k)38.45039.150Vàng HTBTVàng 999.9 (24k)38.450Vàng SJCVàng miếng 999.9 (24k)38.87039.220Vàng thị trườngVàng 999.9 (24k)38.150Vàng nguyên liệu BTMCVàng 750 (18k)28.000Vàng 680 (16.8k)26.080Vàng 680 (16.32k)22.540Vàng 585 (14k)21.670Vàng 37.5 (9k)13.610Vàng vật liệu thị trườngVàng 750 (18k)27.250Vàng 700 (16.8k)25.360Vàng 680 (16.3k)21.810Vàng 585 (14k)21.010Vàng 37.5 (9k)13.060