Home / Tổng hợp / biểu đồ tăng trưởng của trẻ trên 5 tuổi BIỂU ĐỒ TĂNG TRƯỞNG CỦA TRẺ TRÊN 5 TUỔI 10/10/2021 Chỉ số trọng lượng chiều cao của trẻ em là mối thân yêu của bất cứ ông bố mẹ nào. Sự thay đổi về trọng lượng chiều cao đề đạt tình trạng sức khỏe và bồi bổ của trẻ. Bảng thông số chiều cao cân nặng của trẻ con từ sơ sinh đến 5 tuổi, vận dụng cho con trẻ em nước ta nói riêng và con trẻ em quả đât nói chung, số liệu được WHO chào làng năm 2007. Bảng chiều cao, cân nặng chuẩn của bé xíu gái theo Tổ chức Y tế trái đất (WHO)ThángCân nặng (kg)Chiều cao (cm)Suy dinh dưỡngNguy cơ SDDBình thườngNguy cơ khủng phìBéo phìGiới hạn dướiBình thườngGiới hạn trênBé gái 0-12 tháng02.42.83.23.74.245.449.152.913.23.64.24.85.449.853.757.624.04.55.15.96.553.057.161.134.65.15.86.77.455.659.864.045.15.66.47.38.157.862.166.455.56.16.97.88.759.664.068.565.86.47.38.39.261.265.770.376.16.77.68.79.662.767.371.986.37.07.99.010.064.068.773.596.67.38.29.310.465.370.175.0106.87.58.59.610.766.571.576.4117.07.78.79.911.067.772.877.8127.17.98.910.211.368.974.079.2Bé gái 13-24 tháng137.38.19.210.411.670.075.280.5147.58.39.410.711.971.076.481.7157.78.59.610.912.272.077.583.0167.88.79.811.212.573.078.684.2178.08.810.011.412.774.079.785.4188.29.010.211.613.074.980.786.5198.39.210.411.913.375.881.787.6208.59.410.612.113.576.782.788.7218.79.610.912.413.877.583.789.8228.89.811.112.614.178.484.690.8239.09.911.312.814.379.285.591.9249.210.111.513.114.680.086.492.9Bé gái 2-5 tuổi3010.111.212.714.516.283.690.797.73611.012.113.915.917.887.495.1102.74211.813.115.017.319.590.999.0107.24812.514.016.118.621.194.1102.7111.35413.214.817.220.022.897.1106.2115.26014.015.718.221.324.499.9109.4118.9 Bảng chiều cao, cân nặng chuẩn của nhỏ xíu trai theo Tổ chức Y tế nhân loại (WHO) ThángCân nặng trĩu (kg)Chiều cao (cm)Suy dinh dưỡngNguy cơ SDDBình thườngNguy cơ khủng phìBéo phìGiới hạn dướiBình thườngGiới hạn trênBé trai 0-12 tháng02.52.93.33.94.346.347.949.913.43.94.55.15.751.152.754.724.44.95.66.37.054.756.458.435.15.66.47.27.957.659.361.445.66.27.07.98.660.061.763.956.16.77.58.49.261.963.765.966.47.17.98.99.763.665.467.676.77.48.39.310.265.166.969.287.07.78.69.610.566.568.370.697.27.98.910.010.967.769.672.0107.58.29.210.311.269.070.973.3117.78.49.410.511.570.272.174.5127.88.69.610.811.871.373.375.7Bé trai 13-24 tháng138.08.89.911.112.172.474.476.9148.29.010.111.312.473.475.578.0158.49.210.311.612.774.476.579.1168.59.410.511.812.975.477.580.2178.79.610.712.013.276.378.581.2188.99.710.912.313.577.279.582.3199.09.911.112.513.778.180.483.2209.210.111.312.714.078.981.384.2219.310.311.513.014.379.782.285.1229.510.511.813.214.580.583.086.0239.710.612.013.414.881.383.886.9249.810.812.213.715.182.184.687.8Bé trai 2-5 tuổi3010.711.813.315.016.685.588.491.93611.412.714.316.318.089.192.296.14212.213.515.317.519.492.495.799.94812.914.316.318.720.995.499.0103.35413.615.217.319.922.398.4102.1106.76014.316.018.321.123.8101.2105.2110.0 Theo dõi cốt truyện quá trình lớn lên của nhỏ bé dưới dạng biểu đồ BS è cổ Hồng Hải Tags biểu vật dụng tăng trưởng bieu vị tang truong Chỉ số khối lượng chiều cao của trẻ 0 tháng mang lại 5 tuổi chi so can nang chieu cao cua tre 0 thang den 5 tuoi